cricket-bat willow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cricket-bat willow+ Noun
- cây liễu lai Á Âu, có lá màu hơi xám, các nhánh thẳng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cricket-bat willow"
- Những từ có chứa "cricket-bat willow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
liễu dế dũi bồ liễu dế dương liễu
Lượt xem: 532